Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO

  • 0
  • 617
Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO

So với phim và truyện Pokemon mà chúng ta từng biết, số lượng Pokemon có trong game Pokémon GO ít hơn rất nhiều. Nhưng cho tới nay, danh sách cụ thể và chi tiết của những Pokemon này vẫn còn là một ẩn số. Rất nhiều người tò mò, trong danh sách Pokemon của Pokemon Go có những loài nào? Có thể bắt được bao nhiêu trong số đó?

Pokémon GO dù chưa chính thức có mặt tại tất cả Quốc gia trên Thế giới, tuy nhiên, sức nóng và sự hấp dẫn mà tựa game này mang lại thì chắc không cần nói nhiều. Trước thông tin có một game thủ đã đi khắp nơi và sưu tầm đầy đủ tất cả các Pokemon có trong Pokémon Go, rất nhiều người chơi khác đã cảm thấy bất ngờ, không tin và không khỏi ghen tỵ.

Nếu bạn đang tò mò rằng, với hơn 100 Pokemon của Pokemon GO, mình sẽ bắt được bao nhiêu? Đó là những Pokemon gì? Thuộc hệ nào? Thì có thể tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO

Như đã nói, Pokemon GO có khoảng 150 loài với 18 hệ khác nhau. Mỗi loài có thể thuộc một hoặc nhiều hệ và có những ảnh hưởng khác nhau lên các Pokemon thuộc loài, hệ khác. Để hiểu rõ hơn về sự tác động này, các bạn có thể đọc lại bài 'Tính tương khắc của các hệ trong Pokemon GO' mà Download.com.vn đã đề cập tới trước đây.

Danh sách Pokemon trong game Pokémon GO

Một đặc điểm khác, khi tiến hóa các Pokemon có thể giữ nguyên hệ của mình, nhưng cũng có thể được chuyển sang hệ khác, thậm chí là cùng lúc sở hữu năng lực của hai, ba hệ.

Nếu bạn còn đang thắc mắc về tên gọi và hệ của những Pokemon trong Pokémon GO thì hãy xem qua bài tóm tắt dưới đây:

Số thứ tự
Tên Pokemon
Hệ 1

Hệ 2

001
Bulbasaur
Grass
Poison
002
Ivysaur
Grass
Poison
003
Venusaur
Grass
Poison
004
Charmander
Fire

005
Charmeleon
Fire

006
Charizard
Fire

007
Squirtle
Water

008
Wartortle
Water

009
Blastoise
Water

010
Caterpie
Bug

011
Metapod
Bug

012
Butterfree
Bug
Flying
013
Weedle
Bug
Poison
014
Kakuna
Bug
Poison
015
Beedrill
Bug
Poison
016
Pidgey
Normal
Flying
017
Pidgeotto
Normal
Flying
018
Pidgeot
Normal
Flying
019
Rattata
Normal

020
Raticate
Normal

021
Spearow
Normal
Flying
022
Fearow
Normal
Flying
023
Ekans
Poison

024
Arbok
Poison

025
Pikachu
Electric

026
Raichu
Electric

027
Sandshrew
Ground

028
Sandslash
Ground

029
Nidoran
Poison

030
Nidorina
Poison

031
Nidoqueen
Poison
Ground
032
Nidoran
Poison

033
Nidorino
Poison

034
Nidoking
Poison
Ground
035
Clefairy
Normal

036
Clefable
Normal

037
Vulpix
Fire

038
Ninetales
Fire

039
Jigglypuff
Normal

040
Wigglytuff
Normal

041
Zubat
Poison
Flying
042
Golbat
Poison
Flying
043
Oddish
Grass
Poison
044
Gloom
Grass
Poison
045
Vileplume
Grass
Poison
046
Paras
Bug
Grass
047
Parasect
Bug
Grass
048
Venonat
Bug
Poison
049
Venomoth
Bug
Poison
050
Diglett
Ground

051
Dugtrio
Ground

052
Meowth
Normal

053
Persian
Normal

054
Psyduck
Water

055
Golduck
Water

056
Mankey
Fighting

057
Primeape
Fighting

058
Growlithe
Fire

059
Arcanine
Fire

060
Poliwag
Water

061
Poliwhirl
Water

062
Poliwrath
Water

063
Abra
Psychic

064
Kadabra
Psychic

065
Alakazam
Psychic

066
Machop
Fighting

067
Machoke
Fighting

068
Machamp
Fighting

069
Bellsprout
Grass
Poison
070
Weepinbell
Grass
Poison
071
Victreebel
Grass
Poison
072
Tentacool
Water
Poison
073
Tentacruel
Water
Poison
074
Geodude
Rock
Ground
075
Graveler
Rock
Ground
076
Golem
Rock
Ground
077
Ponyta
Fire

078
Rapidash
Fire

079
Slowpoke
Water
Psychic
080
Slowbro
Water
Psychic

081

Magnemite
Electric
Steel
082
Magneton
Electric
Steel
083
Farfetch’d
Normal
Flying
084
Doduo
Normal
Flying
085
Dodrio
Normal
Flying
086
Seel
Water

087
Dewgong
Water
Ice
088
Grimer
Poison

089
Muk
Poison

090
Shellder
Water

091
Cloyster
Water
Ice
092
Gastly
Ghost
Poison
093
Haunter
Ghost
Poison
094
Gengar
Ghost
Poison
095
Onix
Rock
Ground
096
Drowzee
Psychic

097
Hypno
Psychic

098
Krabby
Water

099
Kingler
Water

100
Voltorb
Electric

101
Electrode
Electric

102
Exeggcute
Grass
Psychic
103
Exeggutor
Grass
Psychic
104
Cubone
Ground

105
Marowak
Ground

106
Hitmonlee
Fighting

107
Hitmonchan
Fighting

108
Lickitung
Normal

109
Koffing
Poison

110
Weezing
Poison

111
Rhyhorn
Ground
Rock
112
Rhydon
Ground
Rock
113
Chansey
Normal

114
Tangela
Grass

115
Kangaskhan
Normal

116
Horsea
Water

117
Seadra
Water

118
Goldeen
Water

119
Seaking
Water

120
Staryu
Water

121
Starmie
Water
Psychic
122
Mr. Mime
Psychic

123
Scyther
Bug
Flying
124
Jynx
Ice
Psychic
125
Electabuzz
Electric

126
Magmar
Fire

127
Pinsir
Bug

128
Tauros
Normal

129
Magikarp
Water

130
Gyarados
Water
Flying
131
Lapras
Water
Ice
132
Ditto
Normal

133
Eevee
Normal

134
Vaporeon
Water

135
Jolteon
Electric

136
Flareon
Fire

137
Porygon
Normal

138
Omanyte
Rock
Water
139
Omastar
Rock
Water
140
Kabuto
Rock
Water
141
Kabutops
Rock
Water
142
Aerodactyl
Rock
Flying
143
Snorlax
Normal

144
Articuno
Ice
Flying
145
Zapdos
Electric
Flying
146
Moltres
Fire
Flying
147
Dratini
Dragon

148
Dragonair
Dragon

149
Dragonite
Dragon
Flying
150
Mewtwo
Psychic

Đó là toàn bộ danh sách các loại Pokemon, tên và hệ của những Pokemon mà người chơi có thể bắt được trong quá trình chơi Pokemon GO

Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!

https://tip.download.com.vn/danh-sach-cac-pokemon-co-the-bat-trong-pokemon-go-6031
Bài Viết Liên Quan
Điểm qua top 10 tựa game dẫn đầu về lượt xem năm 2019

Điểm qua top 10 tựa game dẫn đầu về lượt xem năm 2019

The Dark Crystal: Age Of Resistance Tactics được công bố ngày phát hành trong trailer mới

The Dark Crystal: Age Of Resistance Tactics được công bố ngày phát hành trong trailer mới

Những tính năng mới cập nhật trong DLC và ngày ra mắt của Kingdom Heart III

Những tính năng mới cập nhật trong DLC và ngày ra mắt của Kingdom Heart III

Việt Nam nhận HC đồng eSport Liên quân Mobile

Việt Nam nhận HC đồng eSport Liên quân Mobile

or

For faster login or register use your social account.

Connect with Facebook